Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
convertibility


noun
the quality of being exchangeable (especially the ability to convert a currency into gold or other currencies without restriction)
Ant:
inconvertibility
Derivationally related forms:
convertible
Hypernyms:
exchangeability, interchangeability, interchangeableness, fungibility
Attrubites:
convertible, exchangeable, inconvertible, unconvertible, unexchangeable

Related search result for "convertibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.