Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
containerise


verb
package in a container
- The cargo was containerized for safe and efficient shipping
Syn:
containerize
Derivationally related forms:
container, container (for: containerize)
Hypernyms:
pack
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.