Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colourcast


noun
a television program that is broadcast in color
Syn:
colorcast
Hypernyms:
television program, TV program, television show, TV show


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.