Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collotype


noun
a photomechanical printing process that uses a glass plate with a gelatin surface that carries the image to be reproduced;
can be used with one or more colors
Syn:
collotype printing, photogelatin process
Hypernyms:
planographic printing, planography
Hyponyms:
hectograph, heliotype

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collotype"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.