Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collet


noun
1. a metal cap or band placed on a wooden pole to prevent splitting
Syn:
ferrule
Hypernyms:
cap
2. a cone-shaped chuck used for holding cylindrical pieces in a lathe
Syn:
collet chuck
Hypernyms:
chuck
3. a band or collar that holds an individual stone in a jewelry setting
Hypernyms:
band
Part Holonyms:
mounting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.