Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cluttered


adjective
filled or scattered with a disorderly accumulation of objects or rubbish (Freq. 3)
- the storm left the drivewaylittered with sticks nd debris
- his library was a cluttered room with piles of books on every chair
Syn:
littered
Similar to:
untidy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.