Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clashing


adjective
sharply and harshly discordant
- clashing interests of loggers and conservationists
- clashing colors
Similar to:
incompatible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.