Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clansman


noun
a member of a clan
Syn:
clanswoman, clan member
Hypernyms:
member, fellow member
Member Holonyms:
kin, kin group, kinship group, kindred, clan, tribe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clansman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.