Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chutney


noun
a spicy condiment made of chopped fruits or vegetables cooked in vinegar and sugar with ginger and spices
Syn:
Indian relish
Hypernyms:
condiment

Related search result for "chutney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.