Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheloid


noun
raised pinkish scar tissue at the site of an injury;
results from excessive tissue repair
Syn:
keloid
Hypernyms:
scar, cicatrix, cicatrice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.