Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chalky


adjective
1. composed of or containing or resembling calcium carbonate or calcite or chalk
Syn:
calcareous
Pertains to noun:
calcium carbonate, calcium carbonate (for: calcareous)
Derivationally related forms:
chalk
2. of something having the color of chalk
- she turned chalky white
Similar to:
achromatic, neutral
Derivationally related forms:
chalk

Related search result for "chalky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.