Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carpetbagging


adjective
presumptuously seeking success or a position in a new locality
- a carpetbag stranger
- a capetbag politician
Syn:
carpetbag
Similar to:
expedient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.