Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carnotite


noun
a yellow radioactive mineral;
an ore of uranium and radium and vanadium
Hypernyms:
uranium ore
Substance Meronyms:
vanadium, V, atomic number 23


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.