Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calycle


noun
1. a group of bracts simulating a calyx as in a carnation or hibiscus
Syn:
epicalyx, false calyx, calyculus
Hypernyms:
bract
2. a small cup-shaped structure (as a taste bud or optic cup or cavity of a coral containing a polyp)
Syn:
calyculus, caliculus
Derivationally related forms:
calycular (for: calyculus), calicular (for: calyculus)
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
optic cup, eyecup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.