Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calculated


adjective
carefully thought out in advance
- a calculated insult
- with measured irony
Syn:
deliberate, measured
Similar to:
intended
Derivationally related forms:
deliberateness (for: deliberate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.