Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bundling


noun
1. a onetime custom during courtship of unmarried couples occupying the same bed without undressing
Hypernyms:
courtship, wooing, courting, suit
2. the act of binding something into a bundle
Hypernyms:
packing, boxing
3. the act of shoving hastily
- she complained about bundling the children off to school
Hypernyms:
shove


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.