Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bullpen


noun
1. a place on a baseball field where relief pitchers can warm up during a game
Hypernyms:
area
Part Holonyms:
ballpark, park
2. a large cell where prisoners (people awaiting trial or sentence or refugees or illegal immigrants) are confined together temporarily
Syn:
detention cell, detention centre
Hypernyms:
cell, jail cell, prison cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.