Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buffeted


adjective
pounded or hit repeatedly by storms or adversities
Syn:
storm-tossed, tempest-tossed, tempest-tost, tempest-swept
Similar to:
troubled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.