Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
broken-field


adjective
varying in direction suddenly and frequently
- broken-field running
Similar to:
broken
Topics:
football, football game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.