Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brandmark


verb
mark with a brand or trademark
- when this product is not branded it sells for a lower price
Syn:
brand, trademark
Hypernyms:
tag, label, mark
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.