Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bracken


noun
1. fern of southeastern Asia;
not hardy in cold temperate regions
Syn:
Pteridium esculentum
Hypernyms:
fern
Member Holonyms:
Pteridium, genus Pteridium
2. large coarse fern often several feet high;
essentially weed ferns;
cosmopolitan
Syn:
pasture brake, brake, Pteridium aquilinum
Derivationally related forms:
braky (for: brake)
Hypernyms:
fern
Member Holonyms:
Pteridium, genus Pteridium

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bracken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.