Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boxed


adjective
1. enclosed in or set off by a border or box (Freq. 1)
- boxed sections of the report
- boxed announcements in the newspaper
Similar to:
bordered
2. enclosed in or as if in a box
- boxed cigars
- a confining boxed-in space
- felt boxed in by the traffic
Syn:
boxed-in, boxed in
Similar to:
enclosed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.