Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
borsht


noun
a Russian or Polish soup usually containing beet juice as a foundation
Syn:
borsch, borsh, borscht, borshch, bortsch
Hypernyms:
soup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.