Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blackening


noun
changing to a darker color (Freq. 1)
Syn:
darkening
Derivationally related forms:
darken (for: darkening)
Hypernyms:
change of color
Hyponyms:
obfuscation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.