Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
birdsong


noun
the characteristic sound produced by a bird
- a bird will not learn its song unless it hears it at an early age
Syn:
birdcall, call, song
Derivationally related forms:
songster (for: song), sing (for: song), call (for: call)
Hypernyms:
animal communication
Hyponyms:
bell-like call, two-note call


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.