Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biogeny


noun
the production of living organisms from other living organisms
Syn:
biogenesis
Derivationally related forms:
biogenetic (for: biogenesis), biogenous (for: biogenesis)
Hypernyms:
generation, multiplication, propagation

Related search result for "biogeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.