Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biodefense


noun
procedures involved in taking defensive measures against attacks using biological agents
Syn:
biological defense, biological defence, biodefence
Hypernyms:
defense, defence, defensive measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.