Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bimanual


adjective
requiring two hands or designed for two people
- a two-handed sledgehammer
- a two-handed crosscut saw
- a machine designed for bimanual operation
Syn:
two-handed
Similar to:
handed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.