Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
benefaction


noun
1. a contribution of money or assistance
Derivationally related forms:
benefact
Hypernyms:
contribution, donation
2. an act intending or showing kindness and good will
Syn:
benevolence
Derivationally related forms:
benefact, benevolent (for: benevolence)
Hypernyms:
kindness, benignity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.