Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
behaviourism


noun
an approach to psychology that emphasizes observable measurable behavior
Syn:
behaviorism, behavioristic psychology, behaviouristic psychology
Derivationally related forms:
behaviouristic, behaviourist, behavioristic (for: behaviorism), behaviorist (for: behaviorism)
Hypernyms:
experimental psychology, psychonomics
Hyponyms:
reflexology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.