Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barleycorn


noun
1. a grain of barley
Hypernyms:
grain, caryopsis
Part Holonyms:
common barley, Hordeum vulgare
2. a grain of barley
Syn:
barley
Hypernyms:
grain, food grain, cereal
Hyponyms:
pearl barley
Part Holonyms:
common barley, Hordeum vulgare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.