Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bagging


noun
coarse fabric used for bags or sacks
Syn:
sacking
Derivationally related forms:
bag
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
burlap, gunny
Substance Meronyms:
jute

Related search result for "bagging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.