Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
awakened


adjective
1. aroused or activated (Freq. 2)
- an awakened interest in ballet
Ant:
unawakened
Similar to:
aroused
2. (somewhat formal) having been waked up
- the awakened baby began to cry
Similar to:
awake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.