Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autogeny


noun
a hypothetical organic phenomenon by which living organisms are created from nonliving matter
Syn:
abiogenesis, autogenesis, spontaneous generation
Derivationally related forms:
autogenetic (for: autogenesis), abiogenetic (for: abiogenesis), abiogenist (for: abiogenesis)
Hypernyms:
organic phenomenon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autogeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.