Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
attitudinize


verb
assume certain affected attitudes
Syn:
attitudinise
Derivationally related forms:
attitude (for: attitudinise), attitude
Hypernyms:
pose, posture
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "attitudinize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.