Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
armband


noun
1. worn around arm as identification or to indicate mourning
Hypernyms:
visual signal
2. a band worn around the upper arm
Hypernyms:
band


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.