Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arboraceous


adjective
abounding in trees
- an arboreous landscape
- violets in woodsy shady spots
- a woody area near the highway
Syn:
arboreous, woodsy, woody
Similar to:
wooded
Derivationally related forms:
woodiness (for: woody), woodsiness (for: woodsy), woods (for: woodsy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arboraceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.