Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
appraising


adjective
exercising or involving careful evaluations
- looked him over with an appraising eye
- the literary judge uses many evaluative terms
Syn:
evaluative
Similar to:
critical
Derivationally related forms:
evaluate (for: evaluative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.