Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anathematization


noun
the formal act of pronouncing (someone or something) accursed
Syn:
anathematisation
Derivationally related forms:
anathematise (for: anathematisation), anathematize
Hypernyms:
banishment, proscription


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.