Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ammonoid


noun
one of the coiled chambered fossil shells of extinct mollusks
Syn:
ammonite
Derivationally related forms:
ammonitic (for: ammonite)
Hypernyms:
fossil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.