Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
airspace


noun
1. the space in the atmosphere immediately above the earth
Syn:
air space
Hypernyms:
space
Part Holonyms:
atmosphere, air
2. the atmosphere above a nation that is deemed to be under its jurisdiction
- the plane was refused permission to enter Chinese airspace
Hypernyms:
atmosphere, air


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.