Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
airbrake


noun
1. a small parachute or articulated flap to reduce the speed of an aircraft
Syn:
dive brake
Hypernyms:
restraint, constraint
2. a vehicular brake that operates by compressed air;
especially for heavy vehicles
Hypernyms:
power brake
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.