Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
afterglow


noun
1. a glow sometimes seen in the sky after sunset
Hypernyms:
atmospheric phenomenon
2. the pleasure of remembering some pleasant event
- he basked in the afterglow of his victory
Hypernyms:
pleasantness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.