Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
affectionately


adverb
with affection (Freq. 2)
- she loved him dearly
- he treats her affectionately
Syn:
dearly, dear
Derived from adjective:
affectionate, dear (for: dearly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.