Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acyclic


adjective
1. not cyclic;
especially having parts arranged in spirals rather than whorls
Ant:
cyclic
Topics:
botany, phytology
2. having an open chain structure
Syn:
open-chain
Ant:
cyclic
Similar to:
aliphatic
Topics:
chemistry, chemical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.