Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
activator


noun
(biology) any agency bringing about activation;
a molecule that increases the activity of an enzyme or a protein that increases the production of a gene product in DNA transcription
Ant:
inhibitor
Derivationally related forms:
activate
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
substance
Hyponyms:
activating agent, catalyst, accelerator, sensitizer, sensitiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.