Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acrimony


noun
a rough and bitter manner
Syn:
bitterness, acerbity, jaundice, tartness, thorniness
Derivationally related forms:
tart (for: tartness), jaundice (for: jaundice), acerbic (for: acerbity), acerbate (for: acerbity), acrimonious, bitter (for: bitterness)
Hypernyms:
disagreeableness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acrimony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.