Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acetylene


noun
a colorless flammable gas used chiefly in welding and in organic synthesis
Syn:
ethyne, alkyne
Derivationally related forms:
acetylenic
Hypernyms:
aliphatic compound
Substance Holonyms:
oxyacetylene

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.