Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acetum


noun
1. a dilute solution of acetic acid that is used as a solvent (e.g. for a drug)
Derivationally related forms:
acetify
Hypernyms:
acetic acid, ethanoic acid
2. sour-tasting liquid produced usually by oxidation of the alcohol in wine or cider and used as a condiment or food preservative
Syn:
vinegar
Derivationally related forms:
acetify
Hypernyms:
condiment
Hyponyms:
chili vinegar, cider vinegar, wine vinegar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.