Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accompanist


noun
a person who provides musical accompaniment (usually on a piano)
Syn:
accompanyist
Derivationally related forms:
accompany
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.